UNPKG

3.78 kBJSONView Raw
1{
2 "locale": "vi",
3 "long": {
4 "year": {
5 "previous": "năm ngoái",
6 "current": "năm nay",
7 "next": "năm sau",
8 "past": "{0} năm trước",
9 "future": "sau {0} năm nữa"
10 },
11 "quarter": {
12 "previous": "quý trước",
13 "current": "quý này",
14 "next": "quý sau",
15 "past": "{0} quý trước",
16 "future": "sau {0} quý nữa"
17 },
18 "month": {
19 "previous": "tháng trước",
20 "current": "tháng này",
21 "next": "tháng sau",
22 "past": "{0} tháng trước",
23 "future": "sau {0} tháng nữa"
24 },
25 "week": {
26 "previous": "tuần trước",
27 "current": "tuần này",
28 "next": "tuần sau",
29 "past": "{0} tuần trước",
30 "future": "sau {0} tuần nữa"
31 },
32 "day": {
33 "previous": "Hôm qua",
34 "previous-2": "Hôm kia",
35 "current": "Hôm nay",
36 "next": "Ngày mai",
37 "next-2": "Ngày kia",
38 "past": "{0} ngày trước",
39 "future": "sau {0} ngày nữa"
40 },
41 "hour": {
42 "current": "giờ này",
43 "past": "{0} giờ trước",
44 "future": "sau {0} giờ nữa"
45 },
46 "minute": {
47 "current": "phút này",
48 "past": "{0} phút trước",
49 "future": "sau {0} phút nữa"
50 },
51 "second": {
52 "current": "bây giờ",
53 "past": "{0} giây trước",
54 "future": "sau {0} giây nữa"
55 }
56 },
57 "short": {
58 "year": {
59 "previous": "năm ngoái",
60 "current": "năm nay",
61 "next": "năm sau",
62 "past": "{0} năm trước",
63 "future": "sau {0} năm nữa"
64 },
65 "quarter": {
66 "previous": "quý trước",
67 "current": "quý này",
68 "next": "quý sau",
69 "past": "{0} quý trước",
70 "future": "sau {0} quý nữa"
71 },
72 "month": {
73 "previous": "tháng trước",
74 "current": "tháng này",
75 "next": "tháng sau",
76 "past": "{0} tháng trước",
77 "future": "sau {0} tháng nữa"
78 },
79 "week": {
80 "previous": "tuần trước",
81 "current": "tuần này",
82 "next": "tuần sau",
83 "past": "{0} tuần trước",
84 "future": "sau {0} tuần nữa"
85 },
86 "day": {
87 "previous": "Hôm qua",
88 "previous-2": "Hôm kia",
89 "current": "Hôm nay",
90 "next": "Ngày mai",
91 "next-2": "Ngày kia",
92 "past": "{0} ngày trước",
93 "future": "sau {0} ngày nữa"
94 },
95 "hour": {
96 "current": "giờ này",
97 "past": "{0} giờ trước",
98 "future": "sau {0} giờ nữa"
99 },
100 "minute": {
101 "current": "phút này",
102 "past": "{0} phút trước",
103 "future": "sau {0} phút nữa"
104 },
105 "second": {
106 "current": "bây giờ",
107 "past": "{0} giây trước",
108 "future": "sau {0} giây nữa"
109 }
110 },
111 "narrow": {
112 "year": {
113 "previous": "năm ngoái",
114 "current": "năm nay",
115 "next": "năm sau",
116 "past": "{0} năm trước",
117 "future": "sau {0} năm nữa"
118 },
119 "quarter": {
120 "previous": "quý trước",
121 "current": "quý này",
122 "next": "quý sau",
123 "past": "{0} quý trước",
124 "future": "sau {0} quý nữa"
125 },
126 "month": {
127 "previous": "tháng trước",
128 "current": "tháng này",
129 "next": "tháng sau",
130 "past": "{0} tháng trước",
131 "future": "sau {0} tháng nữa"
132 },
133 "week": {
134 "previous": "tuần trước",
135 "current": "tuần này",
136 "next": "tuần sau",
137 "past": "{0} tuần trước",
138 "future": "sau {0} tuần nữa"
139 },
140 "day": {
141 "previous": "Hôm qua",
142 "previous-2": "Hôm kia",
143 "current": "Hôm nay",
144 "next": "Ngày mai",
145 "next-2": "Ngày kia",
146 "past": "{0} ngày trước",
147 "future": "sau {0} ngày nữa"
148 },
149 "hour": {
150 "current": "giờ này",
151 "past": "{0} giờ trước",
152 "future": "sau {0} giờ nữa"
153 },
154 "minute": {
155 "current": "phút này",
156 "past": "{0} phút trước",
157 "future": "sau {0} phút nữa"
158 },
159 "second": {
160 "current": "bây giờ",
161 "past": "{0} giây trước",
162 "future": "sau {0} giây nữa"
163 }
164 }
165}
\No newline at end of file